还有人没有出来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt anyone else come out | ⏯ |
还没有生产出来 🇨🇳 | 🇬🇧 It hasnt been produced yet | ⏯ |
你还没有从厕所出来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you come out of the bathroom yet | ⏯ |
但是还没有做出来 🇨🇳 | 🇬🇧 But it hasnt been made yet | ⏯ |
机器还没有做出来 🇨🇳 | 🇬🇧 The machine hasnt made it yet | ⏯ |
怎么还没出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you come out yet | ⏯ |
出来了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not coming out | ⏯ |
还没有回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent come back yet | ⏯ |
还没有下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent come down yet | ⏯ |
出租车还没过来 🇨🇳 | 🇬🇧 The taxi hasnt come yet | ⏯ |
还没有装起来,你没有交代 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent been put up, youre not accounting for it | ⏯ |
没有翻译出来 🇨🇳 | 🇬🇧 No translation scans | ⏯ |
结果没有出来 🇨🇳 | 🇬🇧 The result didnt come out | ⏯ |
你的鸡蛋都出凹凸,还没有回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Your eggs are bumpy and havent come back yet | ⏯ |
你怎么还没有过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you come here yet | ⏯ |
你的表还没有回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Your watch hasnt come back yet | ⏯ |
你朋友还没有过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend hasnt come yet | ⏯ |
还有多少货没出 🇨🇳 | 🇬🇧 How many more are out of the stock | ⏯ |
我还没有出过国 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been abroad yet | ⏯ |
我还没有出国过 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been abroad yet | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |