Chinese to Vietnamese

How to say 哪里有中国餐厅 in Vietnamese?

Các nhà hàng Trung Quốc ở đâu

More translations for 哪里有中国餐厅

哪里有中国餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where are there Chinese restaurants
哪里有中国餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where are the Chinese restaurants
附近哪里有中国餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where are chinese restaurants nearby
那里有中国餐厅  🇨🇳🇬🇧  There are Chinese restaurants
哪里有餐厅  🇨🇳🇬🇧  Wheres the restaurant
请问哪里有中餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where are there Chinese restaurants, please
请问哪儿有中国餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where are there Chinese restaurants
你知道附近哪里有中国餐厅  🇨🇳🇬🇧  Do you know where there are Chinese restaurants nearby
这里有中餐厅和西餐厅  🇨🇳🇬🇧  There are Chinese and Western restaurants
这里有很多中国餐厅  🇨🇳🇬🇧  There are many Chinese restaurants here
附近哪里有餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where are the restaurants nearby
请问哪里有餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where can I tell you where there is a restaurant
这里中餐厅和西餐厅都有  🇨🇳🇬🇧  There are both Chinese and Western restaurants here
餐厅在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the restaurant
餐厅在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the breakfast buffet
附近有中国餐厅吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a Chinese restaurant nearby
附近的中餐厅在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are the nearby Chinese restaurants
哪有中国餐馆  🇨🇳🇬🇧  Where are the Chinese restaurants
magu餐厅在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the magu restaurant
西餐厅在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the Western Restaurant

More translations for Các nhà hàng Trung Quốc ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Meca Mam«eT Trung Tim Ban Buön Hang 1 L6i Våo Entrance  🇨🇳🇬🇧  Meca Mam s eT Trung Tim Ban Bu?n Hang 1 L6i V?o Entrance
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun