请问还有多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer is it | ⏯ |
还有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it | ⏯ |
问他离我们有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask him how far away he is from us | ⏯ |
你还有脸问 🇨🇳 | 🇬🇧 You still have a face to ask | ⏯ |
请问还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to be there, please | ⏯ |
还是有很多问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres still a lot of question | ⏯ |
请问还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to arrive, please | ⏯ |
还有多远呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it | ⏯ |
还有脸问 🇨🇳 | 🇬🇧 And face to ask | ⏯ |
请问海滩离这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the beach from here | ⏯ |
你有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far are you | ⏯ |
请问一下,这里过去还有多远?怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how far is it going here? How to go | ⏯ |
你问他你说 🇨🇳 | 🇬🇧 You ask him what you say | ⏯ |
请问你还有多久可以过来 🇨🇳 | 🇬🇧 How long can you come here, please | ⏯ |
请问乌龙茶还有多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is oolong tea | ⏯ |
问问多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you ask | ⏯ |
这就是我的问题,你有问题吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my problem | ⏯ |
你好,请问这儿离海边有多远?谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how far is it from the seaside? Thank you | ⏯ |
你好,请问服装商场距离这有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how far is the clothing mall from here | ⏯ |
问你有什么问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask you what | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |