Chinese to Vietnamese

How to say 第一次来请多关照 in Vietnamese?

Lần đầu tiên hãy chăm sóc nhiều hơn

More translations for 第一次来请多关照

第一次玩,请多多关照  🇨🇳🇬🇧  First time to play, please take more care
请多多关照  🇨🇳🇬🇧  Please take more care
初次见面,请多关照  🇨🇳🇬🇧  A pleasure to meet you
初次见面请多关照  🇨🇳🇬🇧  Please take more care when you meet for the first time
初来乍到请多关照  🇨🇳🇬🇧  First to come to the first time please take more care
初来乍到,请多关照  🇨🇳🇬🇧  First come, please take more care
你好,我是中国人,来自中国,第一次来到这里,请多多关照  🇨🇳🇬🇧  Hello, I am Chinese, from China, the first time to come here, please take more care
第一次来  🇨🇳🇬🇧  First time
多多关照  🇨🇳🇬🇧  Take more care
第一关  🇨🇳🇬🇧  First pass
第一次来这里  🇨🇳🇬🇧  First time here
第一次来中国  🇨🇳🇬🇧  First visit to China
多谢关照  🇨🇳🇬🇧  Thanks for your care
第一次  🇨🇳🇬🇧  For the first time
第一次  🇨🇳🇬🇧  First time
第一次  🇨🇳🇬🇧  For the first time
第三次来  🇨🇳🇬🇧  Come for the third time
以后多多关照  🇨🇳🇬🇧  More care in the future
大家多多关照  🇨🇳🇬🇧  Everybody take more care
第一次看到你的照片  🇨🇳🇬🇧  The first time I saw your picture

More translations for Lần đầu tiên hãy chăm sóc nhiều hơn

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me