Chinese to Vietnamese

How to say 与他们不知道在谈啥 in Vietnamese?

Nói chuyện với họ về những gì họ không biết

More translations for 与他们不知道在谈啥

与他交谈  🇨🇳🇬🇧  talk to him
我不知道他为啥生气  🇨🇳🇬🇧  I dont know why hes angry
我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt
我不知道他们  🇨🇳🇬🇧  I dont know about them
我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know
他不知道  🇨🇳🇬🇧  He doesnt
我知道了,在你不忙的时候我们好好谈谈  🇨🇳🇬🇧  I know, lets talk when youre not busy
不知道在  🇨🇳🇬🇧  I dont know in
你们知道他店在那  🇨🇳🇬🇧  You know where his store is
我不知道他们来不来  🇨🇳🇬🇧  I dont know if theyre coming
与交谈  🇨🇳🇬🇧  Talk with
与……交谈  🇨🇳🇬🇧  And...... Talk
与....交谈  🇨🇳🇬🇧  And.... Talk
他们知道设计  🇨🇳🇬🇧  They know the design
他知道  🇨🇳🇬🇧  He knows
他们都已经死了,他们不知道  🇨🇳🇬🇧  Theyre all dead, they dont know
我不知道他住在哪里  🇨🇳🇬🇧  I dont know where he lives
我不知道他在干什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what hes doing
他们问他啥  🇨🇳🇬🇧  What did they ask him
我想知道她在和谁交谈  🇨🇳🇬🇧  I want to know who shes talking to

More translations for Nói chuyện với họ về những gì họ không biết

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be