是你朋友还是家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that your friend or family | ⏯ |
和家人一起还是和朋友出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with your family or go out with friends | ⏯ |
你是和朋友一起来的还是和家人一起来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come with friends or with your family | ⏯ |
是跟男朋友一起住嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live with your boyfriend | ⏯ |
哦,你一个人来的,还是跟朋友一起来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, did you come alone, or with a friend | ⏯ |
是你的朋友还是你的家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it your friend or your family | ⏯ |
那你是会选择跟团还是一个人去旅行,还是跟你朋友一起呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So do you choose to travel with a group or a person, or with your friends | ⏯ |
跟我朋友一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With my friends | ⏯ |
你跟女朋友一起住,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You live with your girlfriend, dont you | ⏯ |
还可以和朋友家人一起滑雪 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also ski with friends and family | ⏯ |
有时间跟家人或者朋友一起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to come with family or friends | ⏯ |
今晚是跟家人在一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is tonight with your family | ⏯ |
你是和朋友一起来这里的还是和家人一起来这里的的 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come here with your friends or with your family | ⏯ |
和朋友家人一起打火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Play hot pot with friends and family | ⏯ |
我朋友跟你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends coming with you | ⏯ |
自己选,还是给朋友选家人选 🇨🇳 | 🇬🇧 Choose your own, or choose a friend | ⏯ |
你一个人吗还是和你朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still a friend of yours | ⏯ |
是的,跟我中国朋友一起去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, go to Vietnam with my Chinese friends | ⏯ |
你跟家人一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you with your family | ⏯ |
跟家人一起过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been with your family | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
干草 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
干草草骨肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay grass | ⏯ |
Hay una salida 🇪🇸 | 🇬🇧 Theres a way out | ⏯ |
hay e D 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay e D | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Que colores hay en esto 🇪🇸 | 🇬🇧 What colors are in this | ⏯ |
Mein App der Heu dem Handy Heu App gebeten 🇩🇪 | 🇬🇧 My app of hay asked the mobile phone hay app | ⏯ |