还玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Still playing | ⏯ |
你玩我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you playing with me | ⏯ |
你还需要玩是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You still need to play, dont you | ⏯ |
明天还玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Still playing tomorrow | ⏯ |
你好玩多了,我说你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre much more fun, I say you | ⏯ |
玩的还开心吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you having fun | ⏯ |
你想跟我玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to play with me | ⏯ |
你还有别的要说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have anything else to say | ⏯ |
你在说我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking about me | ⏯ |
你还爱我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still love me | ⏯ |
你玩过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever played | ⏯ |
我还好的,你有什么想说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine, do you have anything to say | ⏯ |
还和朋友玩呢吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Still playing with friends | ⏯ |
今天还出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still go out to play today | ⏯ |
140还说我 🇨🇳 | 🇬🇧 140 also said me | ⏯ |
你还在玩探探 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre still playing scouting | ⏯ |
你要来找我玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to me to play | ⏯ |
是你带我们玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you show us it | ⏯ |
谁说我也要玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Who says Im going to play, too | ⏯ |
你能跟我说一说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me something | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Please hang on à sec 🇨🇳 | 🇬🇧 Please hang on ssec | ⏯ |
Please hang on à sec 🇪🇸 | 🇬🇧 Please hang on sec | ⏯ |
Vous devez aller à lurologie 🇫🇷 | 🇬🇧 You have to go to urology | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |