Vietnamese to Chinese

How to say Nhưng bây giờ hoàn cảnh tôi không cho phép in Chinese?

但现在的情况,我不允许

More translations for Nhưng bây giờ hoàn cảnh tôi không cho phép

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
VÜng IUêt phép bén tuong lai  🇨🇳🇬🇧  V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home

More translations for 但现在的情况,我不允许

现在的情况很不好  🇨🇳🇬🇧  The situation is very bad now
不允许  🇨🇳🇬🇧  Not allow
现在太早,老板不允许  🇨🇳🇬🇧  Its too early for the boss to allow it
允许的  🇨🇳🇬🇧  Allowed
我想了解许昕的情况  🇨🇳🇬🇧  I want to know about Xu Wei
允许  🇨🇳🇬🇧  Allow
现在情况是怎样  🇨🇳🇬🇧  Whats the situation now
现在是紧急情况  🇨🇳🇬🇧  Its an emergency
我们允许  🇨🇳🇬🇧  We allow it
绝对不允许  🇨🇳🇬🇧  Absolutely not allowed
法律不允许  🇨🇳🇬🇧  The law doesnt allow it
公司不允许  🇨🇳🇬🇧  The company does not allow
中国现在允许生两个  🇨🇳🇬🇧  China now allows two
在不同情况下  🇨🇳🇬🇧  In different situations
但是我中国的学校不允许我辞职  🇨🇳🇬🇧  But my Chinese school wont allow me to resign
看情况吧 现在还不确定  🇨🇳🇬🇧  Look, its not clear yet
不允许我认识你  🇨🇳🇬🇧  Im not allowed to know you
现在是什么情况我不太了解  🇨🇳🇬🇧  Whats the situation now I dont know much about
因为我的丈夫不允许  🇨🇳🇬🇧  Because my husband wont allow it
允许让  🇨🇳🇬🇧  Allow to let