我今天刚到上海 🇨🇳 | 🇬🇧 I just arrived in Shanghai today | ⏯ |
我今天刚刚出来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came out today | ⏯ |
你们是今天刚到的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just arrive today | ⏯ |
我今天刚来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came today | ⏯ |
对不起,今天好忙,刚刚看到消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, its a busy day, just saw the news | ⏯ |
我今天刚出来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came out today | ⏯ |
我今天休息,刚刚起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Im resting today and I just got up | ⏯ |
今天点最好刚刚吃的完 🇨🇳 | 🇬🇧 Its better to just finish eating today | ⏯ |
今天的生意才刚刚开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays business is just beginning | ⏯ |
我今天刚注册ins 🇨🇳 | 🇬🇧 I just signed up today | ⏯ |
今天刚发出3000套 🇨🇳 | 🇬🇧 Just 3000 units were issued today | ⏯ |
在家,今天刚回来 🇨🇳 | 🇬🇧 At home, I just got back today | ⏯ |
刚刚看到 🇨🇳 | 🇬🇧 just saw | ⏯ |
你刚刚到 🇨🇳 | 🇬🇧 You just arrived | ⏯ |
今天收不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get it today | ⏯ |
今天到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here today | ⏯ |
到今天为止 🇨🇳 | 🇬🇧 As of today | ⏯ |
刚刚看错了,以为是今天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Just misread, thought it was today | ⏯ |
今天早上刚下完雪 🇨🇳 | 🇬🇧 It just finished snowing this morning | ⏯ |
今天刚从泰国回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got back from Thailand today | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day 🇨🇳 | 🇬🇧 Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |