Vietnamese to Chinese

How to say Gia đình tôi đang gặp khó khăn in Chinese?

我的家人在挣扎

More translations for Gia đình tôi đang gặp khó khăn

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
吉雅  🇨🇳🇬🇧  Gia
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia  🇨🇳🇬🇧  , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu

More translations for 我的家人在挣扎

我们在挣扎  🇨🇳🇬🇧  Were struggling
挣扎  🇨🇳🇬🇧  Struggle
可还在黑夜里挣扎  🇨🇳🇬🇧  But still struggling in the dark
不愿做任何挣扎  🇨🇳🇬🇧  Dont want to do any struggle
濒死挣扎必须好  🇨🇳🇬🇧  The near-death struggle must be good
我的家人在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres my family
我的家人在一起  🇨🇳🇬🇧  My family is together
美的人在家  🇨🇳🇬🇧  Beautiful people are at home
本地的姐姐挣扎,浑身拜访他的朋友  🇨🇳🇬🇧  The local sister struggled and visited his friends
我的家人  🇨🇳🇬🇧  My family
我的家人将在一起  🇨🇳🇬🇧  My family will be together
我有两个家人在我家  🇨🇳🇬🇧  I have two family members in my house
如果做家务算是挣钱,我想说我挣过钱  🇨🇳🇬🇧  If doing housework is money, Id like to say Ive earned money
我在我的家  🇨🇳🇬🇧  Im in my house
我爱我的家人  🇨🇳🇬🇧  I love my family
为家里多挣些钱  🇨🇳🇬🇧  Make more money for your family
某人的心不在家  🇨🇳🇬🇧  Someones heart is not at home
我想挣钱  🇨🇳🇬🇧  I want to make money
我和我的家人在哪里聚会  🇨🇳🇬🇧  Where are my family and I party
我挣的钱够花了  🇨🇳🇬🇧  I earnenough money to spend