Chinese to Vietnamese

How to say 你长得真好看 in Vietnamese?

Trông anh rất tốt

More translations for 你长得真好看

你长得真好看  🇨🇳🇬🇧  You look so good
你长的真好看  🇨🇳🇬🇧  You look so good
你长得真漂亮  🇨🇳🇬🇧  Youre so beautiful
我家高云我长得可真好看呀  🇨🇳🇬🇧  My family high cloud I look so good
你真好看  🇨🇳🇬🇧  You look good
你真好看!  🇨🇳🇬🇧  You look good
妈妈你好难看啊,长得  🇨🇳🇬🇧  Mom, youre ugly, look
她长得非常好看  🇨🇳🇬🇧  She looks very good
我长得不好看吗  🇨🇳🇬🇧  Am I looking bad
你长得真像树懒  🇨🇳🇬🇧  You look like a sloth
陈昊宇长得真漂亮呀,长得真丑  🇨🇳🇬🇧  Chen Yu is so beautiful, really ugly
你今天真好看你今天真好看  🇨🇳🇬🇧  You have a nice day to see you today
真好看呀,真好看呀  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see
你真好看啊  🇨🇳🇬🇧  You look good
看到你真好  🇨🇳🇬🇧  Its good to see you
你和你兄弟长得真像  🇨🇳🇬🇧  You and your brother look like me
真好看  🇨🇳🇬🇧  Thats nice
一路长得真丑  🇨🇳🇬🇧  Its ugly all the way
张宇长得真丑  🇨🇳🇬🇧  Zhang Yu is really ugly
你长得好帅呀  🇨🇳🇬🇧  You are so handsome

More translations for Trông anh rất tốt

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B