给你十美元一天包吃包住包你飞机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you ten dollars a day to eat a pack package your plane ticket | ⏯ |
一个月十万包吃包住 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred thousand packs a month | ⏯ |
70块一包 🇨🇳 | 🇬🇧 70 pieces a pack | ⏯ |
一块面包 🇨🇳 | 🇬🇧 A piece of bread | ⏯ |
包吃住小心 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack to eat carefully | ⏯ |
包给你吃 🇨🇳 | 🇬🇧 The bag is for you to eat | ⏯ |
一包七块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 A pack of seven dollars | ⏯ |
包车 🇨🇳 | 🇬🇧 Charter | ⏯ |
包车一天多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a charter bus for a day | ⏯ |
包车一天的价钱 🇨🇳 | 🇬🇧 The price of a days charter | ⏯ |
给你吃面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you bread | ⏯ |
包括20块钱过路费 🇨🇳 | 🇬🇧 Includes a 20-dollar toll | ⏯ |
包装费 🇨🇳 | 🇬🇧 Packing fee | ⏯ |
四块面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Four pieces of bread | ⏯ |
包一天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A day | ⏯ |
25公斤每包,一共装30包 🇨🇳 | 🇬🇧 25 kg per pack, a total of 30 packs | ⏯ |
一百块 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred bucks | ⏯ |
一些包包 🇨🇳 | 🇬🇧 Some bags | ⏯ |
面包车 🇨🇳 | 🇬🇧 Van | ⏯ |
给我一包烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a pack of cigarettes | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
A more private - ha-vé State of th_ 🇨🇳 | 🇬🇧 A more private - ha-v?State of th_ | ⏯ |
Luu y Vé hänh l - ghé kä täi 🇨🇳 | 🇬🇧 Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
出来臭美初恋啦啦啦啦啦啦啦啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come out stinking beauty first love la la la la | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Ala LA 🇨🇳 | 🇬🇧 Ala LA | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Khong la,toi la nguoi Turong Quoc 🇻🇳 | 🇬🇧 Exceptional | ⏯ |
Espero que la mantenga para la suerte 🇪🇸 | 🇬🇧 I hope you keep it for luck | ⏯ |
拉拉其第一大庙 🇨🇳 | 🇬🇧 La La its first temple | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
con la cena 🇪🇸 | 🇬🇧 with dinner | ⏯ |