Vietnamese to Chinese

How to say Em buồn ngủ rồi in Chinese?

你很困

More translations for Em buồn ngủ rồi

Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó

More translations for 你很困

很困  🇨🇳🇬🇧  Its sleepy
我很困  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy
很困惑  🇨🇳🇬🇧  Its confusing
很困难  🇨🇳🇬🇧  Its hard
还是很困  🇨🇳🇬🇧  Its still very sleepy
我很困了  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy
虽然很困难  🇨🇳🇬🇧  Its hard, though
你困吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sleepy
带来很多困难  🇨🇳🇬🇧  It brings a lot of difficulties
但是我很困了  🇨🇳🇬🇧  But Im sleepy
困难但很有趣  🇨🇳🇬🇧  Difficult but interesting
价钱也很困了  🇨🇳🇬🇧  The price is also very difficult
所以我很困惑  🇨🇳🇬🇧  So Im confused
困不困  🇨🇳🇬🇧  Not sleepy
你不困吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you sleepy
你又困了  🇨🇳🇬🇧  Youre sleepy again
你困了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sleepy
我很困,我想睡会  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy, I want to sleep
因为它们很困难  🇨🇳🇬🇧  Because they are difficult
知道了很多困难  🇨🇳🇬🇧  know a lot of difficulties