我的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 My city | ⏯ |
很不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good | ⏯ |
城市 🇨🇳 | 🇬🇧 City | ⏯ |
大城市拥有很多小城市没有的机会 🇨🇳 | 🇬🇧 Big cities have a lot of opportunities that smaller cities dont have | ⏯ |
你的城市有很多美食 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of food in your city | ⏯ |
我的城市晴天,但很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 My city is sunny, but its very cold | ⏯ |
我们在不同的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Were in different cities | ⏯ |
你按的很不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre pressing very well | ⏯ |
这个城市很美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 This city is beautiful | ⏯ |
好玩的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Fun city | ⏯ |
城市的外围 🇨🇳 | 🇬🇧 the periphery of the city | ⏯ |
温暖的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Warm city | ⏯ |
城市的历史 🇨🇳 | 🇬🇧 History of the city | ⏯ |
蛮好的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a nice city | ⏯ |
更好的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Better cities | ⏯ |
在别的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 In other cities | ⏯ |
在很多国家,城市与城市的距离非常遥远 🇨🇳 | 🇬🇧 In many countries, cities are very far away from cities | ⏯ |
新城市 🇨🇳 | 🇬🇧 New City | ⏯ |
城市病 🇨🇳 | 🇬🇧 Urban disease | ⏯ |
我的住宿在这所城市不算很好的 🇨🇳 | 🇬🇧 My accommodation is not very good in this city | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |