Chinese to Vietnamese

How to say 我好累 in Vietnamese?

Tôi rất mệt mỏi

More translations for 我好累

我真的好累好累好累啊!  🇨🇳🇬🇧  Im really tired and tired, im tired
好累好累  🇨🇳🇬🇧  Its tired and tired
好累好累  🇭🇰🇬🇧  Its tired and tired
我好累  🇨🇳🇬🇧  I am so tired
我好累  🇨🇳🇬🇧  Im tired
我好累啊!  🇨🇳🇬🇧  Im so tired
我好累啊  🇨🇳🇬🇧  Im so tired
好累  🇨🇳🇬🇧  Tired
好累!  🇨🇳🇬🇧  Tired
好累  🇭🇰🇬🇧  Tired
我真的好累!  🇨🇳🇬🇧  Im really tired
人好累  🇨🇳🇬🇧  People are tired
心好累  🇨🇳🇬🇧  I am so depressed
好累啊!  🇨🇳🇬🇧  How tired
我也好累杜杜  🇨🇳🇬🇧  Im tired of Dudu, too
刚好我也累了  🇨🇳🇬🇧  I happen to be tired, too
你还没有休息。我好累。好累。头晕  🇨🇳🇬🇧  You havent had a rest yet. I am so tired. Tired. Dizzy
我累  🇨🇳🇬🇧  Im tired
快点,好累  🇨🇳🇬🇧  Come on, im tired
真的好累  🇨🇳🇬🇧  Really tired

More translations for Tôi rất mệt mỏi

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel