北京欢迎你 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing welcomes you | ⏯ |
北京欢迎你 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Beijing | ⏯ |
欢迎你来北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Beijing | ⏯ |
北京欢迎你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing welcomes you | ⏯ |
北京欢迎您 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing welcomes you | ⏯ |
中国北京欢迎你 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing, China welcomes you | ⏯ |
欢迎来到北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Beijing | ⏯ |
欢迎再来北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Beijing again | ⏯ |
欢迎你们,到北京旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Beijing | ⏯ |
欢迎各位再来北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Beijing | ⏯ |
我们在北京,欢迎您 🇨🇳 | 🇬🇧 We are in Beijing and welcome you | ⏯ |
欢迎来到北京昌平 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Beijing Changping | ⏯ |
北京欢迎您,希望你以后会经常来北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing welcomes you and hopes you will come to Beijing often in the future | ⏯ |
是的,欢迎下次你的家人来北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, welcome your family to Beijing next time | ⏯ |
中国北京北京,北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing, China, Beijing | ⏯ |
欢迎来到南京 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Nanjing | ⏯ |
欢迎来到东北 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to the Northeast | ⏯ |
北京展会欢迎您的大驾光临 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing Exhibition Welcomes Your Big Drive | ⏯ |
欢迎欢迎,我们欢迎你 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome, we welcome you | ⏯ |
欢迎你们乘坐航班北京飞往伦敦CA1590 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Beijing to London CA1590 | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |