Chinese to Vietnamese

How to say 跟家人一起的时间都是最开心的日子 in Vietnamese?

Thời gian của tôi với gia đình của bạn là ngày hạnh phúc nhất

More translations for 跟家人一起的时间都是最开心的日子

最开心的日子  🇨🇳🇬🇧  The happiest day
今天是我这辈子最开心的日子  🇨🇳🇬🇧  Today is the happiest day of my life
在课间时间大家都很开心  🇨🇳🇬🇧  Everyone is very happy during the class time
和家人在一起是不是很开心  🇨🇳🇬🇧  Isnt it nice to be with your family
朋友在一起开心是最重要的  🇨🇳🇬🇧  It is most important to have friends together and to be happy
一起玩的开心  🇨🇳🇬🇧  Have fun together
是的,开心的时光  🇨🇳🇬🇧  Yes, happy times
有时间跟家人或者朋友一起来  🇨🇳🇬🇧  Have time to come with family or friends
我们都很开心的在一起  🇨🇳🇬🇧  Were all happy together
哦,我跟我的家人一起来的  🇨🇳🇬🇧  Oh, Im here with my family
今天是一家人团圆的日子  🇨🇳🇬🇧  Today is a day of family reunion
和家人在一起很开心吧  🇨🇳🇬🇧  Im happy with your family
和家人在一起很开心吧  🇨🇳🇬🇧  Are you happy with your family
下午跟家人一起包饺子  🇨🇳🇬🇧  Make dumplings with your family in the afternoon
我会跟家人一起包饺子  🇨🇳🇬🇧  Ill make dumplings with my family
你的时间太宝贵了,能跟你吃饭,人家好开心啊!  🇨🇳🇬🇧  Your time is too precious, can eat with you, people are happy ah
今天是中国的节日都在家跟家人过节  🇨🇳🇬🇧  Today is a Chinese festival at home with the family holiday
你跟家人一起吗  🇨🇳🇬🇧  Are you with your family
跟家人一起过吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been with your family
一起开心  🇨🇳🇬🇧  Have fun together

More translations for Thời gian của tôi với gia đình của bạn là ngày hạnh phúc nhất

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
吉雅  🇨🇳🇬🇧  Gia
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian