北京首都 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing capital | ⏯ |
首都在北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Capital in Beijing | ⏯ |
我要去北京首都机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Beijing Capital Airport | ⏯ |
但是北京才是首都 🇨🇳 | 🇬🇧 But Beijing is the capital | ⏯ |
北京是中国的首都 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing is the capital of China | ⏯ |
中国的首都是北京 🇨🇳 | 🇬🇧 The capital of China is Beijing | ⏯ |
北京市中国的首都 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing is the capital of China | ⏯ |
北京市中国的首都 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing, the capital of China | ⏯ |
中国的首都在北京 🇨🇳 | 🇬🇧 The capital city in China in Beijing | ⏯ |
因为北京是中国的首都 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Beijing is the capital of China | ⏯ |
我们去北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to Beijing | ⏯ |
我去年暑假去了北京,因为北京是中国的首都 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to Beijing last summer vacation because Beijing is the capital of China | ⏯ |
将在中国的首都北京举行 🇨🇳 | 🇬🇧 It will be held in Beijing, the capital of China | ⏯ |
中国北京北京,北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing, China, Beijing | ⏯ |
北京是中国的首都,它比南京人口多 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing is the capital of China, it has more people than Nanjing | ⏯ |
我的家乡和中国首都北京是邻居 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown and Beijing, the capital of China, are neighbors | ⏯ |
中华人民共和国中国首都北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing, the capital of the Peoples Republic of China | ⏯ |
李明来自北京,它是中国的首都 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Ming is from Beijing, the capital of China | ⏯ |
我在北京吃北京烤鸭 🇨🇳 | 🇬🇧 I eat Beijing roast duck in Beijing | ⏯ |
北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |