我觉得我们是最好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I think were best friends | ⏯ |
我觉得很好玩儿,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its fun | ⏯ |
我很好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a good friend | ⏯ |
我觉得我们还是做朋友吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 I think wed better be friends | ⏯ |
我觉得很好听 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its nice | ⏯ |
我觉得你很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre fine | ⏯ |
我觉得很好笑 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its funny | ⏯ |
我觉得一个好朋友会让我笑 🇨🇳 | 🇬🇧 I think a good friend will make me laugh | ⏯ |
他们觉得我很友善,很认真,画画很好 🇨🇳 | 🇬🇧 They think Im friendly, serious, and good at drawing | ⏯ |
我觉得好朋友首先要对你好 🇨🇳 | 🇬🇧 I think good friends first of all to be good to you | ⏯ |
我觉得这不友好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think its friendly | ⏯ |
我觉得好朋友跟性别无关 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think good friends have anything to do with gender | ⏯ |
我的朋友很好 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend is fine | ⏯ |
我让我觉得很美好 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel beautiful | ⏯ |
朋友们来玩,很值很值 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends come to play, its worth it | ⏯ |
我就觉得你人很好。虽然我们语言不通,但我们还是好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre very nice. Although we dont speak our language, were still good friends | ⏯ |
我觉得我非常的友好 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Im very friendly | ⏯ |
我觉得我可以回去带我的们的朋友来一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I think I can go back and bring my friends to play | ⏯ |
你能做我女朋友吗?我觉得很合适 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you be my girlfriend? I think its a good fit | ⏯ |
我们是好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 We are good friends | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |