还有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it | ⏯ |
还有多远呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it | ⏯ |
到酒店有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it to the hotel | ⏯ |
有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it | ⏯ |
还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it be | ⏯ |
还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer until we get there | ⏯ |
到法国机场后,离家还有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far from home after arriving at the French airport | ⏯ |
这里到酒店有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here to the hotel | ⏯ |
到日航酒店有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it to the Japan Airlines Hotel | ⏯ |
这里到那边有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here to there | ⏯ |
你有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far are you | ⏯ |
能有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far can it be | ⏯ |
有多远呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it | ⏯ |
还有多久到达 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to arrive | ⏯ |
还有多久能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get there | ⏯ |
还有多久才到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to be there | ⏯ |
从你家到学校有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from your home to school | ⏯ |
离这有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here | ⏯ |
你家有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is your home | ⏯ |
住宿有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the accommodation | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |