Chinese to Vietnamese

How to say 你有没有微信,我这两天在这边要出去玩,可以找你吗 in Vietnamese?

Bạn có WeChat, tôi có hai ngày ở đây để đi chơi, bạn có thể tìm thấy bạn

More translations for 你有没有微信,我这两天在这边要出去玩,可以找你吗

你这边玩微信吗  🇨🇳🇬🇧  Do you play WeChat here
你们这边有微信吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have weChat on your side
你有微信吗?我可以加你微信吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have weChat? Can I add you weChat
你有微信吗?可以微信支付  🇨🇳🇬🇧  Do you have weChat? Can WeChat pay
你有用微信吗?有微信,我加你微信  🇨🇳🇬🇧  Do you use WeChat? There is WeChat, I add you WeChat
你有没有微信  🇨🇳🇬🇧  Do you have weChat
这两天有找到吗  🇨🇳🇬🇧  Have you found it these two days
你有微信吗?我可以用微信给你交流  🇨🇳🇬🇧  Do you have weChat? I can communicate with you by WeChat
我可以拥有你的微信吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have your WeChat
你们没有微信吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have WeChat
你没有微信是吗  🇨🇳🇬🇧  You dont have WeChat, do you
你是有两个微信吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have two WeChats
你有微信吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a WeChat
你有微信吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have WeChat
你有微信吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have WeChat
微信,你有吗  🇨🇳🇬🇧  WeChat, do you have one
你有没有微信呀  🇨🇳🇬🇧  Do you have a WeChat
我有微信。如果你也使用微信。你可以找到我的微信ID  🇨🇳🇬🇧  I have WeChat. If you also use WeChat. You can find my WeChat ID
可以微信找我要货  🇨🇳🇬🇧  WeCan can find me for goods
我没有零钱,你有微信吗?我微信给你转钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have any change, do you have WeChat? I wechat edited you to transfer money

More translations for Bạn có WeChat, tôi có hai ngày ở đây để đi chơi, bạn có thể tìm thấy bạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng