Chinese to Vietnamese

How to say 这位女女孩子准备给我这个朋友生一个儿子,生一个儿子是50万人民币 in Vietnamese?

Cô gái sẽ cho tôi một người bạn này, một con trai là 500.000 nhân dân tệ

More translations for 这位女女孩子准备给我这个朋友生一个儿子,生一个儿子是50万人民币

一个女儿,一个儿子吗  🇨🇳🇬🇧  A daughter, a son
这是一个女孩儿  🇨🇳🇬🇧  This is a girl
他是一个高个子的女孩儿  🇨🇳🇬🇧  He is a tall girl
他的女儿刚刚生了一个孩子  🇨🇳🇬🇧  His daughter has just given birth to a child
4个女儿,2个儿子  🇨🇳🇬🇧  Four daughters, two sons
一位高个子的女孩  🇨🇳🇬🇧  A tall girl
一个女孩儿  🇨🇳🇬🇧  A girl
看一个男孩子和一个女孩子  🇨🇳🇬🇧  Look at a boy and a girl
这个大的是女儿,小的是儿子  🇨🇳🇬🇧  The eldest is a daughter and the little one is a son
他是一个高个子女孩  🇨🇳🇬🇧  He is a tall girl
这个女孩儿是谁  🇨🇳🇬🇧  Whos this girl
这个女人想给她的儿子买书  🇨🇳🇬🇧  This woman wants to buy books for her son
儿子女儿  🇨🇳🇬🇧  Son son
这儿有一个橙子  🇨🇳🇬🇧  Theres an orange here
是一个小女孩儿  🇨🇳🇬🇧  Its a little girl
她是一个女孩儿  🇨🇳🇬🇧  Shes a girl
你有几个孩子,有几个女儿  🇨🇳🇬🇧  How many children do you have and how many daughters do you have
这个是男孩子穿还是女孩子穿  🇨🇳🇬🇧  Is this for boys or girls
我这这边有个朋友,女生  🇨🇳🇬🇧  I have a friend here, girl
这个是女生  🇨🇳🇬🇧  This is a girl

More translations for Cô gái sẽ cho tôi một người bạn này, một con trai là 500.000 nhân dân tệ

Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
dân tộc  🇨🇳🇬🇧  dn t-c
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art