一个女儿,一个儿子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A daughter, a son | ⏯ |
这是一个女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a girl | ⏯ |
他是一个高个子的女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 He is a tall girl | ⏯ |
他的女儿刚刚生了一个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 His daughter has just given birth to a child | ⏯ |
4个女儿,2个儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 Four daughters, two sons | ⏯ |
一位高个子的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 A tall girl | ⏯ |
一个女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 A girl | ⏯ |
看一个男孩子和一个女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at a boy and a girl | ⏯ |
这个大的是女儿,小的是儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 The eldest is a daughter and the little one is a son | ⏯ |
他是一个高个子女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 He is a tall girl | ⏯ |
这个女孩儿是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos this girl | ⏯ |
这个女人想给她的儿子买书 🇨🇳 | 🇬🇧 This woman wants to buy books for her son | ⏯ |
儿子女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Son son | ⏯ |
这儿有一个橙子 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres an orange here | ⏯ |
是一个小女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little girl | ⏯ |
她是一个女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a girl | ⏯ |
你有几个孩子,有几个女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 How many children do you have and how many daughters do you have | ⏯ |
这个是男孩子穿还是女孩子穿 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this for boys or girls | ⏯ |
我这这边有个朋友,女生 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend here, girl | ⏯ |
这个是女生 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a girl | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |