Vietnamese to Chinese
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
在游戏中 🇨🇳 | 🇬🇧 In the game | ⏯ |
游戏游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Games | ⏯ |
在玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Playing games | ⏯ |
游戏游戏玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Play the game | ⏯ |
玩游戏玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play games | ⏯ |
游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Game | ⏯ |
我在玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing games | ⏯ |
我在游戏呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing | ⏯ |
你可以陪它在一起做游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 You can play games with it | ⏯ |
我现在在打游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing games right now | ⏯ |
还在打游戏吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Still playing the game | ⏯ |
他们在玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 They are playing games | ⏯ |
你们在玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre playing games | ⏯ |
游戏机 🇨🇳 | 🇬🇧 Game | ⏯ |
做游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play the game | ⏯ |
游戏屋 🇨🇳 | 🇬🇧 Game House | ⏯ |
玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play the game | ⏯ |
打游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play the game | ⏯ |
玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play a game | ⏯ |
来游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play | ⏯ |