không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
我们结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were married | ⏯ |
我们结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 We are married | ⏯ |
如果我们没没有婚纱,我们不能结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 If we dont have a wedding dress, we cant get married | ⏯ |
我希望我们能结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish we could get married | ⏯ |
我们要结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were getting married | ⏯ |
我们不太重视结婚戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont pay much attention to wedding rings | ⏯ |
不我太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Its too hard for me | ⏯ |
我不结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married | ⏯ |
我结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im married | ⏯ |
我们结婚13年了 🇨🇳 | 🇬🇧 We have been married for 13 years | ⏯ |
我们已经结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were married | ⏯ |
我不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get marri | ⏯ |
我太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too hard | ⏯ |
我太难了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so hard | ⏯ |
如果我们有结婚婚纱,我们才能举行婚礼 🇨🇳 | 🇬🇧 If we have a wedding dress, we can have a wedding | ⏯ |
我们三年结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 We were married in three years | ⏯ |
我还不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get married yet | ⏯ |
我已经结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im married | ⏯ |
我的太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard for me | ⏯ |
我们不应该难过 🇨🇳 | 🇬🇧 We shouldnt be sad | ⏯ |