Vietnamese to Chinese
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
你是设计师,那谁负责销售呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a designer, so whos in charge of the sale | ⏯ |
队伍 🇨🇳 | 🇬🇧 Team | ⏯ |
我负责的是售后 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in charge of after-sales | ⏯ |
负责 🇨🇳 | 🇬🇧 Responsible for | ⏯ |
销售 🇨🇳 | 🇬🇧 Sales | ⏯ |
销售 🇨🇳 | 🇬🇧 Sale | ⏯ |
|n升7队伍天|幵7队伍天0HF07:|幵7队伍天 🇨🇳 | 🇬🇧 sn-up 7 team days7 Team Days0HF07:7 Team Days | ⏯ |
圣诞节快乐销售团队 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Sales Team | ⏯ |
负责的 🇨🇳 | 🇬🇧 Responsible | ⏯ |
负责人 🇨🇳 | 🇬🇧 Head | ⏯ |
负责任 🇨🇳 | 🇬🇧 Responsible for | ⏯ |
负责play 🇨🇳 | 🇬🇧 Responsible for play | ⏯ |
负责任 🇨🇳 | 🇬🇧 Responsible | ⏯ |
销售员 🇨🇳 | 🇬🇧 Salesperson | ⏯ |
销售员 🇨🇳 | 🇬🇧 Salesmen | ⏯ |
销售量 🇨🇳 | 🇬🇧 Sales | ⏯ |
销售部 🇨🇳 | 🇬🇧 Sales | ⏯ |
年销售 🇨🇳 | 🇬🇧 Annual sales | ⏯ |
销售中 🇨🇳 | 🇬🇧 In sales | ⏯ |
中国队球衣是耐克销售 🇨🇳 | 🇬🇧 China team jersey is sold by Nike | ⏯ |