Chinese to Vietnamese
好好,你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, you say | ⏯ |
说你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Say hello | ⏯ |
好,请说 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, please | ⏯ |
好听说 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard about it | ⏯ |
说好话 🇨🇳 | 🇬🇧 Say good things | ⏯ |
你好好说是的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre right | ⏯ |
你说好不好么 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you saying yes | ⏯ |
说话好好说,慢慢的说,不要急 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak well, speak slowly, dont worry | ⏯ |
你说好笑不好笑 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont say funny | ⏯ |
她跟我分享说好好吃好好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 She shared with me that she had a good meal | ⏯ |
好听说过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive heard of it | ⏯ |
你说你好 🇨🇳 | 🇬🇧 You say youre good | ⏯ |
说的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats good | ⏯ |
说早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Say good morning | ⏯ |
说好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Say it a better | ⏯ |
说的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats very good | ⏯ |
说得不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant say that | ⏯ |
说就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just say it | ⏯ |
这不好说 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to say | ⏯ |
说英语好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to speak English | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |