我想去日本 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Japan | ⏯ |
你想去日本 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go to Japan | ⏯ |
你好,我想去日本 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to go to Japan | ⏯ |
你想去日本吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to Japan | ⏯ |
我去日本 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Japan | ⏯ |
我想去日本怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Japan | ⏯ |
我想坐火车去日本 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Japan by train | ⏯ |
我想去日本,怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Japan | ⏯ |
我想在一月去日本 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Japan in January | ⏯ |
去日本 🇨🇳 | 🇬🇧 To Japan | ⏯ |
去日本 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Japan | ⏯ |
我要去日本 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Japan | ⏯ |
我们到日本去 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to Japan | ⏯ |
我去日本旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going on a trip to Japan | ⏯ |
日本必去 🇨🇳 | 🇬🇧 Japan must go | ⏯ |
日本的说,我想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Japan says, I miss you | ⏯ |
想吃日本菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to eat Japanese food | ⏯ |
日本日本 🇨🇳 | 🇬🇧 Japan Japan | ⏯ |
我想去墨尔本 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Melbourne | ⏯ |
我没有去过日本 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been to Japan | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |