Chinese to Vietnamese

How to say 等一下啊,我再过一个月差不多,回来过完年 in Vietnamese?

Chờ một phút, tôi sẽ trở lại cho năm mới, tôi sẽ trở lại cho năm mới

More translations for 等一下啊,我再过一个月差不多,回来过完年

我来工作一个月回中国,明年再过来  🇨🇳🇬🇧  Ive come back to China for a month and ill come back next year
等一下再过去  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and then go over
我等一下再回来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait and come back
一月回去过年呀  🇨🇳🇬🇧  January back for the New Year
一月份回去过年  🇨🇳🇬🇧  Ill go back for the New Year in January
差不多一个月  🇨🇳🇬🇧  Its been almost a month
差不多一个月  🇨🇳🇬🇧  Almost a month
下个月回去过年呀  🇨🇳🇬🇧  Im going back for the New Year next month
我们等一下过来  🇨🇳🇬🇧  Lets wait
等一下过来拿  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and get it
我过几个月再来!  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in a few months
稍等一下我们过来  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute for us to come over
我们出去一下,等一下过来  🇨🇳🇬🇧  Lets go out and wait
我去,再带一个过来  🇨🇳🇬🇧  Ill go and bring another one over
今晚饮完了,等一下我过去拿下午拿过来  🇨🇳🇬🇧  Tonight is over, wait a minute and Ill get it this afternoon
不回家过年了,明年再回  🇨🇳🇬🇧  Dont go home for the New Year, next year to return
过来一下  🇨🇳🇬🇧  Come here
在一个月就过年了  🇨🇳🇬🇧  Its a new year in a month
过来再找我啊!  🇨🇳🇬🇧  Come and find me again
差不多还有一个月  🇨🇳🇬🇧  Theres almost a month left

More translations for Chờ một phút, tôi sẽ trở lại cho năm mới, tôi sẽ trở lại cho năm mới

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing