Vietnamese to Chinese

How to say Nó được chụp bằng tay in Chinese?

是用手拿的

More translations for Nó được chụp bằng tay

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
låch Lå ke nhip Kim chi cåi thåo kim chi cd cåi Hånh tay sol si diu & e Ghe Süp ga ngö kem öj.,sip__  🇨🇳🇬🇧  Lch Lke nhip Kim chi ci tho chi chi cd ci Hn tay sol si di u s e Ghe S?p ga ng kem?j., sip__

More translations for 是用手拿的

拿的是手机  🇨🇳🇬🇧  Im got a cell phone
用你的右手拿筷  🇨🇳🇬🇧  Use your right hand to hold chopsticks
用手拿东西  🇨🇳🇬🇧  Take things with your hands
你手里拿着手牌是开柜子用的  🇨🇳🇬🇧  You have a hand in hand to open a cupboard
我会用手拿@蜡笔  🇨🇳🇬🇧  Ill use my hand to get the crayon
左手拿叉右手拿刀  🇨🇳🇬🇧  Take a fork in your left hand and a knife in your right hand
拿手菜  🇨🇳🇬🇧  Take the dishes
那只是用手的价钱  🇨🇳🇬🇧  Thats just the price of the hand
我的手可以拿  🇨🇳🇬🇧  My hands can take
使用我的手  🇨🇳🇬🇧  Use my hand
拿起手机  🇨🇳🇬🇧  Pick up your phone
左手拿叉  🇨🇳🇬🇧  Take a fork in your left hand
右手拿刀  🇨🇳🇬🇧  Take a knife in your right hand
安你用的是苹果手机  🇨🇳🇬🇧  Ann youre using an Apple phone
你用的是什么手机呢  🇨🇳🇬🇧  What kind of cell phone are you using
你们大便是用手还是用纸  🇨🇳🇬🇧  Are you mostly using your hands or paper
用手摇  🇨🇳🇬🇧  Shake with your hands
用手工  🇨🇳🇬🇧  Use hand
用手推  🇨🇳🇬🇧  Push with your hands
我用的手机上的  🇨🇳🇬🇧  Im on my cell phone