Chinese to Vietnamese

How to say 我想和我老婆做爱 in Vietnamese?

Tôi muốn quan hệ tình dục với vợ tôi

More translations for 我想和我老婆做爱

老婆,我们做爱  🇨🇳🇬🇧  Honey, lets have sex
老婆,我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife, I love my wife
我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  I love my wife
做我老婆  🇨🇳🇬🇧  Be my wife
我想你老婆,我爱你老婆。一辈子都爱你  🇨🇳🇬🇧  I miss your wife, I love you. Love you all my life
我想和你做爱  🇨🇳🇬🇧  I want to have sex with you
我想和你做爱  🇨🇳🇬🇧  I want to make love with you
老婆我爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you, wife
老婆我爱你  🇨🇳🇬🇧  Darling I love you
我想让你做我的老婆  🇨🇳🇬🇧  I want you to be my wife
做我老婆吧!  🇨🇳🇬🇧  Be my wife
和我的老婆  🇨🇳🇬🇧  And my wife
我想和你做爱了  🇨🇳🇬🇧  I want to have sex with you
你想和我做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to have sex with me
你想和我做爱嘛  🇨🇳🇬🇧  You want to have sex with me
我不想和他做爱  🇨🇳🇬🇧  I dont want to have sex with him
我也想和你做爱  🇨🇳🇬🇧  I want to have sex with you, too
我亲爱的老婆  🇨🇳🇬🇧  My dear wife
老婆,我好爱你  🇨🇳🇬🇧  Honey, I love you so much
老婆我也爱你  🇨🇳🇬🇧  My wife, I love you too

More translations for Tôi muốn quan hệ tình dục với vợ tôi

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you