Cantonese to Vietnamese

How to say 却紧咬啮已然 in Vietnamese?

Nhưng cắn mõm rồi

More translations for 却紧咬啮已然

咬紧牙齿  🇨🇳🇬🇧  Tighten your teeth
啮合  🇨🇳🇬🇧  Meshing
咬紧牙关面对  🇨🇳🇬🇧  Grityour face
往前站一点,咬紧牙齿,自然放松  🇨🇳🇬🇧  Stand a little forward, bite your teeth, relax naturally
却发现已经  🇨🇳🇬🇧  but found that it had been
啮合长度  🇨🇳🇬🇧  Meshing length
咬  🇨🇳🇬🇧  Bite
撕咬  🇨🇳🇬🇧  Tear bite
难咬  🇨🇳🇬🇧  Its hard to bite
咬他  🇨🇳🇬🇧  bite him
咬牙  🇨🇳🇬🇧  Teether
程咬金  🇨🇳🇬🇧  Cheng bite gold
咬你手  🇨🇳🇬🇧  Bite your hand
咬不动  🇨🇳🇬🇧  It doesnt bite
咬牙齿  🇨🇳🇬🇧  Bite your teeth
然后赶紧预习语文书  🇨🇳🇬🇧  Then hurry up to preview the Language Book
虽然下雪,但是却记不起来  🇨🇳🇬🇧  It snowed, but I couldnt remember it
紧  🇨🇳🇬🇧  Tight
咬伤路人  🇨🇳🇬🇧  Bite a passer-by
咬牙切齿  🇨🇳🇬🇧  Gnashing

More translations for Nhưng cắn mõm rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you