这张照片看起来不想你本人,本人更帅 🇨🇳 | 🇬🇧 This photo doesnt look like you personally, Im more handsome | ⏯ |
要看你本人信不信这个 🇨🇳 | 🇬🇧 It depends on whether you believe it or not | ⏯ |
可以看本人照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see my photos | ⏯ |
本人 🇨🇳 | 🇬🇧 Myself | ⏯ |
看你照片很漂亮,是本人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful to see you, is it me | ⏯ |
你是日本人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre Japanese | ⏯ |
本地人办公室…没水,去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 The locals office... No water, go and see | ⏯ |
本人在星期天看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 I watch TV on Sundays | ⏯ |
能与你日本人女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Can with you Japanese woman | ⏯ |
你是日本人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Japanese | ⏯ |
你是本地人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a local | ⏯ |
你本人很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful | ⏯ |
到时给本菜单你们看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you this menu at the moment | ⏯ |
看看你的家人们 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at your family | ⏯ |
日本人 🇨🇳 | 🇬🇧 Japanese | ⏯ |
本地人 🇨🇳 | 🇬🇧 Locals | ⏯ |
你看人很准 🇨🇳 | 🇬🇧 You look like people are very accurate | ⏯ |
看好你们人 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep an eye on you guys | ⏯ |
本人是你惹不起的人 🇨🇳 | 🇬🇧 I am the one you cant afford | ⏯ |
你好,我看你前几天还看你们日本本国的电视吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Do I see you watched your Japanese TV the other day | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |