Chinese to Vietnamese

How to say 我也好难过 我在中国等你 in Vietnamese?

Tôi rất buồn, tôi đang chờ đợi bạn ở Trung Quốc

More translations for 我也好难过 我在中国等你

我也难过  🇨🇳🇬🇧  Im sad, too
好的我在中国等着你  🇨🇳🇬🇧  Okay, Im waiting for you in China
我好难过  🇨🇳🇬🇧  Im so sad
我也在等  🇨🇳🇬🇧  Im waiting, too
你在中国过得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have a good time in China
我在中国过年,我是中国人嘛  🇨🇳🇬🇧  Im in China for the Chinese New Year, am I Chinese
你不等我,我很伤心,很难过  🇨🇳🇬🇧  You dont wait for me, Im very sad, very sad
你在中国有过过中国年吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever had a Chinese Year in China
好吧,我们中国也快要过年了  🇨🇳🇬🇧  Well, were going to have a New Year in China
你好,我来自中国,我住在中国云南  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im from China, I live in Yunnan, China
我现在过去 你等我  🇨🇳🇬🇧  Im here, you wait for me
好难过,你听不懂我说的中文  🇨🇳🇬🇧  Its sad, you dont understand what Im Chinese
我很难过现在  🇨🇳🇬🇧  Im sorry right now
我去过中国  🇨🇳🇬🇧  Ive been to China
我去过中国  🇨🇳🇬🇧  I have been to China
我去买好等你回中国再给你  🇨🇳🇬🇧  Ill buy it and give it to you when you get back to China
在中国也要过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Christmas is also going to be in China
我也很难过啊,但是别恨我好吗  🇨🇳🇬🇧  Im sad too, but dont hate me
我在中国  🇨🇳🇬🇧  I am in China
我在中国  🇨🇳🇬🇧  Im in China

More translations for Tôi rất buồn, tôi đang chờ đợi bạn ở Trung Quốc

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n