Vietnamese to Chinese

How to say Có áo này in Chinese?

穿这件夹克

More translations for Có áo này

Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip

More translations for 穿这件夹克

这件夹克40元  🇨🇳🇬🇧  This jacket is 40 yuan
这件夹克40美元  🇨🇳🇬🇧  This jacket is $40
这件夹克多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this jacket
男生穿夹克很酷  🇨🇳🇬🇧  Boys wear jackets that are cool
我秋天穿夹克衫  🇨🇳🇬🇧  I wear a jacket in autumn
这件夹克衫是绿色的  🇨🇳🇬🇧  This jacket is green
夹克  🇨🇳🇬🇧  Jacket
夹克  🇨🇳🇬🇧  Jacket
丽萨不能穿夹克衫  🇨🇳🇬🇧  Lisa cant wear a jacket
你的这件夹克衫多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is your jacket
夹克和  🇨🇳🇬🇧  jacket and
夹克衫  🇨🇳🇬🇧  Jacket
棉夹克  🇨🇳🇬🇧  Cotton jacket
把这件夹克衫放在沙发上  🇨🇳🇬🇧  Put this jacket on the sofa
文件夹  🇨🇳🇬🇧  Folder
交件夹  🇨🇳🇬🇧  Hand-in-hand clip
你想要一件夹克衫吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like a jacket
我认为这件夹克不适合网恋  🇨🇳🇬🇧  I dont think this jacket is suitable for online love
这是一个夹克衫  🇨🇳🇬🇧  This is a jacket
这是他的夹克吗  🇨🇳🇬🇧  Is this his jacket