Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
这件夹克40元 🇨🇳 | 🇬🇧 This jacket is 40 yuan | ⏯ |
这件夹克40美元 🇨🇳 | 🇬🇧 This jacket is $40 | ⏯ |
这件夹克多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this jacket | ⏯ |
男生穿夹克很酷 🇨🇳 | 🇬🇧 Boys wear jackets that are cool | ⏯ |
我秋天穿夹克衫 🇨🇳 | 🇬🇧 I wear a jacket in autumn | ⏯ |
这件夹克衫是绿色的 🇨🇳 | 🇬🇧 This jacket is green | ⏯ |
夹克 🇨🇳 | 🇬🇧 Jacket | ⏯ |
夹克 🇨🇳 | 🇬🇧 Jacket | ⏯ |
丽萨不能穿夹克衫 🇨🇳 | 🇬🇧 Lisa cant wear a jacket | ⏯ |
你的这件夹克衫多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is your jacket | ⏯ |
夹克和 🇨🇳 | 🇬🇧 jacket and | ⏯ |
夹克衫 🇨🇳 | 🇬🇧 Jacket | ⏯ |
棉夹克 🇨🇳 | 🇬🇧 Cotton jacket | ⏯ |
把这件夹克衫放在沙发上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put this jacket on the sofa | ⏯ |
文件夹 🇨🇳 | 🇬🇧 Folder | ⏯ |
交件夹 🇨🇳 | 🇬🇧 Hand-in-hand clip | ⏯ |
你想要一件夹克衫吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a jacket | ⏯ |
我认为这件夹克不适合网恋 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think this jacket is suitable for online love | ⏯ |
这是一个夹克衫 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a jacket | ⏯ |
这是他的夹克吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this his jacket | ⏯ |