我们是同一个老板 🇨🇳 | 🇬🇧 We are the same boss | ⏯ |
你的老板在哪个地方呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is your boss | ⏯ |
我们说的是一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Were talking about a person | ⏯ |
这个老头是我的大老板 🇨🇳 | 🇬🇧 The old man is my big boss | ⏯ |
我的老板,那个是你的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 My boss, thats your boss | ⏯ |
那个地方更换了老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a change of boss in that place | ⏯ |
你好,这是我们的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, this is our boss | ⏯ |
他就是老板,他这个老板跟我们是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 He is the boss, who is friends with us | ⏯ |
我们老板是非常好的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Our boss is a very good boss | ⏯ |
我们的老板是个顽固的,非常好的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Our boss is a stubborn, very good boss | ⏯ |
我是这儿的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the boss here | ⏯ |
你这个老板真是的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the boss | ⏯ |
嗯,我们这个这个女的是不是在这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, is this woman in this place | ⏯ |
这是我的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my place | ⏯ |
这不是说话的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not a place to talk | ⏯ |
这是我们老板娘的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our bosss wechat | ⏯ |
在我们那个地方的话,是4000人民币一平方 🇨🇳 | 🇬🇧 In our place, its 4000 yuan a square | ⏯ |
我们老板是这么说的,不能换头啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what our boss said, you cant change your head | ⏯ |
你是哪个地方的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
老板说 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss said | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |