Chinese to Vietnamese

How to say 好像时间要到了,差不多他们要走了 in Vietnamese?

Nó giống như thời gian đang đến, hầu như họ đang rời đi

More translations for 好像时间要到了,差不多他们要走了

他去哪里了?我们赶时间要走了  🇨🇳🇬🇧  Where did he go? We are in a hurry to leave
差不多要吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Im almost going to eat
我差不多要睡了  🇨🇳🇬🇧  Im almost going to sleep
时间差不多够了,你需要加钟吗  🇨🇳🇬🇧  Time is almost enough, do you need to add a clock
差不多一个月时间了  🇨🇳🇬🇧  Its been almost a month
时间差不多  🇨🇳🇬🇧  The time is almost
到时间了,我得走了  🇨🇳🇬🇧  Its time, Ive got to go
好像他们之间是不开心了  🇨🇳🇬🇧  Its like theyre not happy
走路要多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to walk
时间不多了  🇨🇳🇬🇧  Time is running out
我们好像走反了  🇨🇳🇬🇧  We seem to be going the wrong way
时间到了,快走吧  🇨🇳🇬🇧  Its time, lets go
我们要走了  🇨🇳🇬🇧  Were leaving
他看上去好像要哭了  🇨🇳🇬🇧  He looked as if he were going to cry
走路需要多少时间  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to walk
她正要和他告别时,他走出了房间  🇨🇳🇬🇧  She was about to say goodbye to him when he walked out of the room
我朋友差不多回到来到酒店了,我们要出去了  🇨🇳🇬🇧  My friend almost came back to the hotel and were going out
这时,他们好像听到了一些声音  🇨🇳🇬🇧  At this point, they seem to have heard some noise
嗯差不多快好了  🇨🇳🇬🇧  Well, its almost almost ready
过了差不多了  🇨🇳🇬🇧  Its almost over

More translations for Nó giống như thời gian đang đến, hầu như họ đang rời đi

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend