Chinese to Vietnamese

How to say 你姐姐脾气大 in Vietnamese?

Chị gái của bạn có một tính khí lớn

More translations for 你姐姐脾气大

大姐姐  🇨🇳🇬🇧  Big sister
叫大姐姐  🇨🇳🇬🇧  Its big sister
大姐  🇨🇳🇬🇧  Elder sister
大姐  🇨🇳🇬🇧  Sister
啊哈大姐姐  🇨🇳🇬🇧  Ahha big sister
姐姐姐姐姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister sister
姐姐姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister
姐姐姐姐sister  🇨🇳🇬🇧  sister sister
你的姐姐  🇨🇳🇬🇧  Your sister
仙气涵姐  🇨🇳🇬🇧  Fairy Sister
沈姐姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister Shen
姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister
姐姐  🇨🇳🇬🇧  sister
姐姐  🇭🇰🇬🇧  Sister
姐姐  🇨🇳🇬🇧  sister
姐姐学家就是大  🇨🇳🇬🇧  Sisterscientists are big
大姐姐,好不好啊  🇨🇳🇬🇧  Big sister, okay
小姐姐,你好!  🇨🇳🇬🇧  Hello, little sister
你好!小姐姐  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Little sister
她是你姐姐  🇨🇳🇬🇧  She is your sister

More translations for Chị gái của bạn có một tính khí lớn

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing