Chinese to Vietnamese

How to say 是外出吗 in Vietnamese?

Là nó đi ra ngoài

More translations for 是外出吗

外出  🇨🇳🇬🇧  Out
你要办外出吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going out
是外出度假了  🇨🇳🇬🇧  Its time to go on holiday
不出意外就是她  🇨🇳🇬🇧  No accident is her
飞出窗外  🇨🇳🇬🇧  fly out of the window
我要外出  🇨🇳🇬🇧  Im going out
外出旅游  🇨🇳🇬🇧  Traveling
要坐坐出外面是吧  🇨🇳🇬🇧  Youre going to sit outside, right
你是外国人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a foreigner
你是去外滩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to the Bund
是对外开放吗  🇨🇳🇬🇧  Is it open to the outside world
外出开会了  🇨🇳🇬🇧  Im out for a meeting
出差在外面  🇨🇳🇬🇧  Traveling outside
在外面出差  🇨🇳🇬🇧  Traveling outside
跟某人外出  🇨🇳🇬🇧  Go out with someone
外在表现出  🇨🇳🇬🇧  Exterior show
做出来外观是一样的  🇨🇳🇬🇧  Its the same to make
你那是外国卡吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a foreign card
外卖吗  🇨🇳🇬🇧  Takeaway
外面吗  🇨🇳🇬🇧  Outside

More translations for Là nó đi ra ngoài

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i