Chinese to Vietnamese

How to say 在中国没脚也可以走的 in Vietnamese?

Bạn có thể đi bộ mà không có chân ở Trung Quốc

More translations for 在中国没脚也可以走的

是想说要在你们国家也可以用在中国也可以用的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to say that you can also use in your country in China
也可以说,中国的名字啊!  🇨🇳🇬🇧  It can also be said that the name of China
中国的华为手机也可以  🇨🇳🇬🇧  Chinas Huawei phones can also be used
我也可以在英语中  🇨🇳🇬🇧  I can also be in English
你在中国也可以使用你们外国的网站吗  🇨🇳🇬🇧  Can you also use your foreign websiteinia in China
如果在中国可以买  🇨🇳🇬🇧  If you can buy in China
我也在泡脚  🇨🇳🇬🇧  Im also foaming my feet
有机会你也可以去中国  🇨🇳🇬🇧  If you have the opportunity, you can also go to China
在中国没有  🇨🇳🇬🇧  Not in China
用不着中国身份证,你也可以在中国居住啊!  🇨🇳🇬🇧  Without a Chinese ID card, you can also live in China
可不可以点中国的歌  🇨🇳🇬🇧  Can you order a Chinese song
现在也可以  🇨🇳🇬🇧  Now you can do it, too
你经常在中国按脚吗  🇨🇳🇬🇧  Do you often press your feet in China
你没有在中国?抱歉,我以为你在中国  🇨🇳🇬🇧  Youre not in China? Im sorry, I thought you were in China
如果你也有时间也可以来中国  🇨🇳🇬🇧  If you also have time to come to China
脚底按摩也可以30分钟  🇨🇳🇬🇧  Foot massage can also take 30 minutes
在中国可以调大小吗  🇨🇳🇬🇧  Can I size it in China
你可以来中国  🇨🇳🇬🇧  You can come to China
你什么时候来中国。 或者来中国也可以  🇨🇳🇬🇧  When will you come to China? Or come to China
没有我在中国  🇨🇳🇬🇧  No Im in China

More translations for Bạn có thể đi bộ mà không có chân ở Trung Quốc

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng