Vietnamese to Chinese

How to say Lên không biết in Chinese?

起来不知道

More translations for Lên không biết

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not

More translations for 起来不知道

知道了对不起  🇨🇳🇬🇧  I know Im sorry
我不知道,对不起  🇨🇳🇬🇧  I dont know, Im sorry
对不起我不知道  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I dont know
对不起,我不知道  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I dont know
我不知道来血  🇨🇳🇬🇧  I didnt know the blood
知不知道  🇨🇳🇬🇧  Do you know
我不知道他们来不来  🇨🇳🇬🇧  I dont know if theyre coming
我不知道,我知道你要醒来  🇨🇳🇬🇧  I dont know, I know youre going to wake up
我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt
你飞不知道不知道  🇨🇳🇬🇧  You fly dont know dont know
让我知道你来不来  🇨🇳🇬🇧  Let me know if youre coming
对不起这个我不知道  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I dont know
我不知道我能不能那么早起来  🇨🇳🇬🇧  I dont know if I can get up so early
我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know
不知道  🇨🇳🇬🇧  Hear nothing of
不知道  🇨🇳🇬🇧  Dont know
知道不  🇨🇳🇬🇧  Know no
我不知道怎么来  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to get here
我不知道他没来  🇨🇳🇬🇧  I didnt know he wasnt here
你知不知道  🇨🇳🇬🇧  Do you know