Chinese to Vietnamese

How to say 你看过中国电视剧吗 in Vietnamese?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy một vở kịch truyền hình Trung Quốc

More translations for 你看过中国电视剧吗

看电视剧吗  🇨🇳🇬🇧  Do you watch a TV show
看电视剧  🇨🇳🇬🇧  Watch TV
你们会翻拍中国电视剧吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to remake Chinese TV dramas
美国电视剧  🇨🇳🇬🇧  American TV Drama
电视剧看完啦  🇨🇳🇬🇧  After the TV show
我在看电视剧  🇨🇳🇬🇧  Im watching a TV show
电视剧  🇨🇳🇬🇧  TV play
电视剧  🇨🇳🇬🇧  TV series
你看得懂中国的电视吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand Chinese TV
吃过了,现在在看电视剧  🇨🇳🇬🇧  Ive eaten it, Im watching TV now
中国人喜欢韩国的电视剧  🇨🇳🇬🇧  Chinese likes Korean TV dramas
我只想看电视剧  🇨🇳🇬🇧  I just want to watch a TV show
你也喜欢看这个电视剧吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like watching this TV show, too
我在看这个电视剧  🇨🇳🇬🇧  Im watching this TV show
看电视,看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch TV, watch TV
你在看电视吗  🇨🇳🇬🇧  Are you watching TV
中国电视台  🇨🇳🇬🇧  China TV
被电视剧用  🇨🇳🇬🇧  Used by TV dramas
爱情电视剧  🇨🇳🇬🇧  Love TV Series
历史电视剧  🇨🇳🇬🇧  Historical TV Dramas

More translations for Bạn đã bao giờ nhìn thấy một vở kịch truyền hình Trung Quốc

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi)   🇨🇳🇬🇧  Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi)
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao Blue
鲍小飞  🇨🇳🇬🇧  Bao Xiaofei
小宝  🇨🇳🇬🇧  Xiao Bao
宝骏  🇨🇳🇬🇧  Bao Jun