什么电影 🇨🇳 | 🇬🇧 What movie | ⏯ |
电影看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Movie movies | ⏯ |
菲利普,你在看什么电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Philip, what movie are you watching | ⏯ |
你看过那部电影吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you seen that movie | ⏯ |
这个电影你看过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you seen this movie | ⏯ |
你看过他的电影吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you seen his film | ⏯ |
你喜欢什么电影 🇨🇳 | 🇬🇧 What movie do you like | ⏯ |
看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch movie | ⏯ |
看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch a movie | ⏯ |
你先看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the movies first | ⏯ |
我看过一部电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive seen a movie | ⏯ |
我没有看过电影 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen a film | ⏯ |
去电影院看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the cinema and see a movie | ⏯ |
现在什么电影比较好看 🇨🇳 | 🇬🇧 What movie is better to see now | ⏯ |
你们都有什么喜欢看电影吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you all have any favorites to watch movies | ⏯ |
你什么时候看电影或听音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go to the movies or listen to music | ⏯ |
关于什么什么的电影 🇨🇳 | 🇬🇧 movies about what | ⏯ |
你看过什么书 🇨🇳 | 🇬🇧 What books have you read | ⏯ |
去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to see the films | ⏯ |
看电影吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Watching a movie | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Text file phim text em next à 🇻🇳 | 🇬🇧 Text file text em next à | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |