Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đang ăn in Chinese?

我在吃

More translations for Tôi đang ăn

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu

More translations for 我在吃

我在吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im having a meal
我在吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im eating
我现在在吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im eating right now
我们在吃饭  🇨🇳🇬🇧  Were having dinner
我正在吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im eating
我在家吃饭  🇨🇳🇬🇧  I eat at home
我正在吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im having dinner
我在吃东西  🇨🇳🇬🇧  Im eating
我在吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Im having dinner
我在吃早餐  🇨🇳🇬🇧  I am eating breakfast
我在吃面条  🇨🇳🇬🇧  Im eating noodles
我在吃饭呢  🇨🇳🇬🇧  Im eating
我在吃香蕉  🇨🇳🇬🇧  Im eating bananas
我在吃午餐  🇨🇳🇬🇧  Im having lunch
我在吃夜宵  🇨🇳🇬🇧  Im eating a late-night snack
我在吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Im eating hot pot
我在吃饺子  🇨🇳🇬🇧  Im eating dumplings
我在吃蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Im eating cake
我在吃饭啦  🇨🇳🇬🇧  Im having dinner
我在吃面包  🇨🇳🇬🇧  Im eating bread