Chinese to English
原唱 🇨🇳 | 🇬🇧 Original singing | ⏯ |
去掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Remove | ⏯ |
去掉 🇨🇳 | 🇻🇳 Loại bỏ | ⏯ |
去唱歌 🇨🇳 | 🇰🇷 노래를 가자 | ⏯ |
去唱K 🇨🇳 | 🇯🇵 Kを歌うために行く | ⏯ |
去唱歌 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi hát | ⏯ |
去掉e 🇨🇳 | 🇬🇧 Get rid of e | ⏯ |
去唱歌了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi hát | ⏯ |
又去唱歌 🇨🇳 | 🇪🇸 Y ve a cantar otra vez | ⏯ |
原声可以去掉吗?没有中文的字幕 🇨🇳 | 🇻🇳 Âm thanh gốc có thể được gỡ bỏ? Không có chú thích tiếng Trung | ⏯ |
一起去唱歌 🇨🇳 | 🇯🇵 一緒に歌いに行く | ⏯ |
又去唱歌了 🇨🇳 | 🇰🇷 또한 노래에 갔다 | ⏯ |
去舞台上唱 🇨🇳 | 🇬🇧 Go sing on stage | ⏯ |
掉头回去吗 🇨🇳 | 🇯🇵 頭を下げて戻るか | ⏯ |
拉回去卸掉 🇨🇳 | 🇻🇳 Kéo nó trở lại và dỡ bỏ nó | ⏯ |
去掉字母e 🇨🇳 | 🇬🇧 Remove the letter e | ⏯ |
我要去松原 🇨🇳 | 🇰🇷 송로 이동 합니다 | ⏯ |
等下去唱歌吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ đến khi bạn hát | ⏯ |
等下去555唱歌 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ 555 để hát | ⏯ |
这个是原来带的电热水器,房租已经把它给拆掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the original electric water heater, the rent has been removed | ⏯ |
拆下来配麽 🇨🇳 | 🇬🇧 Removed to match | ⏯ |
Quitaste 1.22 🇪🇸 | 🇬🇧 You removed 1.22 | ⏯ |
可以拆下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be removed | ⏯ |
原单 🇨🇳 | 🇬🇧 Original | ⏯ |
正本 🇨🇳 | 🇬🇧 Original | ⏯ |
原装的 🇨🇳 | 🇬🇧 Original | ⏯ |
原味 🇨🇳 | 🇬🇧 Original | ⏯ |
原件 🇨🇳 | 🇬🇧 Original | ⏯ |
原先的 🇨🇳 | 🇬🇧 Original | ⏯ |
原装的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Original | ⏯ |
原版 🇨🇳 | 🇬🇧 Original | ⏯ |
原始 🇨🇳 | 🇬🇧 Original | ⏯ |
原作 🇨🇳 | 🇬🇧 Original | ⏯ |
原装 🇨🇳 | 🇬🇧 Original | ⏯ |
原生态 🇨🇳 | 🇬🇧 Original | ⏯ |
原厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Original | ⏯ |
原始的 🇨🇳 | 🇬🇧 Original | ⏯ |
我已经卸完妆了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive removed my makeup | ⏯ |