Vietnamese to Chinese

How to say Anh trẻ con hơn tôi rồi đấy in Chinese?

你比我年轻

More translations for Anh trẻ con hơn tôi rồi đấy

Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart

More translations for 你比我年轻

他比我年轻  🇨🇳🇬🇧  He is younger than me
跟你比我还年轻呢  🇨🇳🇬🇧  Youre younger than me
我年轻  🇨🇳🇬🇧  Im young
和年轻的姑娘比起来,我并不年轻了  🇨🇳🇬🇧  Im not young than a young girl
你好年轻  🇨🇳🇬🇧  Youre so young
你还年轻  🇨🇳🇬🇧  Youre young
你很年轻  🇨🇳🇬🇧  Youre young
年轻  🇨🇳🇬🇧  Young
年轻  🇨🇳🇬🇧  Young
年轻  🇭🇰🇬🇧  Young
我比我哥哥轻  🇨🇳🇬🇧  Im lighter than my brother
我觉得你很年轻  🇨🇳🇬🇧  I think youre young
你好年轻哦  🇨🇳🇬🇧  Youre so young
你很年轻啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre young
因为你年轻  🇨🇳🇬🇧  Because youre young
你这么年轻  🇨🇳🇬🇧  Youre so young
我不年轻了  🇨🇳🇬🇧  Im not young
我不年轻啊  🇨🇳🇬🇧  Im not young
年轻人  🇨🇳🇬🇧  Young man
年轻的  🇨🇳🇬🇧  Beardless