空调只能制冷和制热 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning can only be cooled and heated | ⏯ |
空调调高 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning is turned high | ⏯ |
调高 空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn up air conditioning | ⏯ |
调低空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn down the air conditioner | ⏯ |
空调控制面板 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning control panel | ⏯ |
啥空调啥空调 🇨🇳 | 🇬🇧 What air conditioner what air conditioning | ⏯ |
供热通风空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Heating and ventilation air conditioning | ⏯ |
有空调,热水器 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning, water heater | ⏯ |
空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning | ⏯ |
空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning | ⏯ |
空调 🇨🇳 | 🇬🇧 air conditioner | ⏯ |
空调没办法控制 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioning cant be controlled | ⏯ |
啊,空调好多了,空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, the air conditioner is much better, the air conditioner | ⏯ |
空调风量调小 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning air volume adjustment | ⏯ |
开空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn the air conditioner on | ⏯ |
空调的 🇨🇳 | 🇬🇧 Air-conditioned | ⏯ |
开空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn on the air conditioner | ⏯ |
关空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn off air conditioning | ⏯ |
空调机 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioners | ⏯ |
能把空调调高吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you turn up the air conditioner | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |