Vietnamese to Chinese

How to say Tôi sẽ xoá hình xăm ông bà nội của bạn có đồng ý cho chúng ta kết hôn không? in Chinese?

我会删除你祖父母同意让我们结婚的纹身吗

More translations for Tôi sẽ xoá hình xăm ông bà nội của bạn có đồng ý cho chúng ta kết hôn không?

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a

More translations for 我会删除你祖父母同意让我们结婚的纹身吗

你父母同意吗  🇨🇳🇬🇧  Do your parents agree
祖父母,外祖父母  🇨🇳🇬🇧  Grandparents, grandparents
你的祖父母  🇨🇳🇬🇧  Your grandparents
祖父祖母  🇨🇳🇬🇧  Grandparents and grandmothers
我们想去祖母祖父石  🇨🇳🇬🇧  We want to go to Grandmas grandfather stone
祖父母  🇨🇳🇬🇧  Grandparents
祖父(母  🇨🇳🇬🇧  Grandfather (Mother)
这是你的父母吗?不是我的外祖父母  🇨🇳🇬🇧  Is this your parents? Not my grandparents
我的祖父祖母在老家  🇨🇳🇬🇧  My grandfather and grandmother are in their hometown
我的祖父祖母是农民  🇨🇳🇬🇧  My grandfather and grandmother were farmers
看望我的祖父母  🇨🇳🇬🇧  Visit my grandparents
拜访我的祖父母  🇨🇳🇬🇧  Visit my grandparents
看看我的祖父母  🇨🇳🇬🇧  Look at my grandparents
你同意你父母的计划吗  🇨🇳🇬🇧  Do you agree with your parents plan
他的祖父母  🇨🇳🇬🇧  His grandparents
这是我父母那是祖父母  🇨🇳🇬🇧  This is my parents, grandparents
如果我们要结婚,我想我会去向你的父母提亲  🇨🇳🇬🇧  If were going to get married, I think Im going to kiss your parents
见祖父母  🇨🇳🇬🇧  Meet your grandparents
外祖父母  🇨🇳🇬🇧  Grandparents
我拜访了我的祖父母  🇨🇳🇬🇧  I visited my grandparents