không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
你父母同意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your parents agree | ⏯ |
祖父母,外祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents, grandparents | ⏯ |
你的祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Your grandparents | ⏯ |
祖父祖母 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents and grandmothers | ⏯ |
我们想去祖母祖父石 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to go to Grandmas grandfather stone | ⏯ |
祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents | ⏯ |
祖父(母 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandfather (Mother) | ⏯ |
这是你的父母吗?不是我的外祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your parents? Not my grandparents | ⏯ |
我的祖父祖母在老家 🇨🇳 | 🇬🇧 My grandfather and grandmother are in their hometown | ⏯ |
我的祖父祖母是农民 🇨🇳 | 🇬🇧 My grandfather and grandmother were farmers | ⏯ |
看望我的祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit my grandparents | ⏯ |
拜访我的祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit my grandparents | ⏯ |
看看我的祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at my grandparents | ⏯ |
你同意你父母的计划吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you agree with your parents plan | ⏯ |
他的祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 His grandparents | ⏯ |
这是我父母那是祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my parents, grandparents | ⏯ |
如果我们要结婚,我想我会去向你的父母提亲 🇨🇳 | 🇬🇧 If were going to get married, I think Im going to kiss your parents | ⏯ |
见祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet your grandparents | ⏯ |
外祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents | ⏯ |
我拜访了我的祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 I visited my grandparents | ⏯ |