你能帮我刷下电梯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me brush the elevator | ⏯ |
能不能帮我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a hand | ⏯ |
请问能帮我刷下电梯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you help me get off the elevator, please | ⏯ |
能不能帮我煮一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you cook it for me | ⏯ |
不能做电梯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant be an elevator | ⏯ |
能帮我把电池阀开一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you open the battery valve for me | ⏯ |
我要下电梯 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get off the elevator | ⏯ |
去一楼换电梯 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the first floor to change the elevator | ⏯ |
你能不能帮我换一下水 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change the water for me | ⏯ |
能帮我开下门吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you open the door for me | ⏯ |
能帮一下我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I help me | ⏯ |
能帮我一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a hand | ⏯ |
能帮我一下么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me | ⏯ |
你要去七楼,但是这个电梯只能到六楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to the seventh floor, but this elevator can only go to the sixth floor | ⏯ |
能不能帮我打印一下东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you print something for me | ⏯ |
能不能帮我换一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change it for me | ⏯ |
能不能帮我们带下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you bring it down for us | ⏯ |
你能帮我充下电吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you charge me up | ⏯ |
你能帮我冲下电吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me rush down the electricity | ⏯ |
我的电梯卡不能使用,没办法上楼 🇨🇳 | 🇬🇧 My elevator card cant be used, I cant go upstairs | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |