Chinese to Vietnamese

How to say 能不能帮我开一下电梯?我要去28楼 in Vietnamese?

Bạn có thể giúp tôi mở Thang máy? Tôi đi đến tầng 28

More translations for 能不能帮我开一下电梯?我要去28楼

你能帮我刷下电梯吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me brush the elevator
能不能帮我一下  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a hand
请问能帮我刷下电梯吗  🇨🇳🇬🇧  Could you help me get off the elevator, please
能不能帮我煮一下  🇨🇳🇬🇧  Can you cook it for me
不能做电梯  🇨🇳🇬🇧  Cant be an elevator
能帮我把电池阀开一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you open the battery valve for me
我要下电梯  🇨🇳🇬🇧  Im going to get off the elevator
去一楼换电梯  🇨🇳🇬🇧  Go to the first floor to change the elevator
你能不能帮我换一下水  🇨🇳🇬🇧  Can you change the water for me
能帮我开下门吗  🇨🇳🇬🇧  Can you open the door for me
能帮一下我吗  🇨🇳🇬🇧  Can I help me
能帮我一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a hand
能帮我一下么  🇨🇳🇬🇧  Can you help me
你要去七楼,但是这个电梯只能到六楼  🇨🇳🇬🇧  Youre going to the seventh floor, but this elevator can only go to the sixth floor
能不能帮我打印一下东西  🇨🇳🇬🇧  Can you print something for me
能不能帮我换一个  🇨🇳🇬🇧  Can you change it for me
能不能帮我们带下来  🇨🇳🇬🇧  Can you bring it down for us
你能帮我充下电吗  🇨🇳🇬🇧  Can you charge me up
你能帮我冲下电吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me rush down the electricity
我的电梯卡不能使用,没办法上楼  🇨🇳🇬🇧  My elevator card cant be used, I cant go upstairs

More translations for Bạn có thể giúp tôi mở Thang máy? Tôi đi đến tầng 28

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d