我在去找朋友的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on my way to find a friend | ⏯ |
我去找我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find my friend | ⏯ |
我去找我的女朋友,他在 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find my girlfriend | ⏯ |
我朋友在里面 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend is in there | ⏯ |
我要去找我朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find my friend | ⏯ |
我去找朋友办事 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go to my friends | ⏯ |
我叫我朋友找你换一下钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend to change your money | ⏯ |
我现在要去找我的朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find my friend now | ⏯ |
我的朋友在楼上,我们去看一下它救下来 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend was upstairs and we went to see it save it | ⏯ |
我一会儿还要去找我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find my friend later | ⏯ |
我在厕所,等下和Frank出去找朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the bathroom, waiting and Frank to go out to find a friend | ⏯ |
我朋友在楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends downstairs | ⏯ |
我在上班,朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work, my friend | ⏯ |
我朋友来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend came to me | ⏯ |
我上去找朋友,我的开房时间下午两点 🇨🇳 | 🇬🇧 I went up to find a friend, my opening time is 2:00 p.m | ⏯ |
我在街上和朋友在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on the street with my friends | ⏯ |
下次我去印度也去找个男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time I go to India, Ill find a boyfriend | ⏯ |
等一下,我让我朋友过去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill let my friend go over there and take it | ⏯ |
我要去12楼找我朋友,麻烦帮我刷一下卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the 12th floor to find my friend, please help me with a card | ⏯ |
我会带上我的朋友一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take my friends with me | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |