那你先回去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you go back | ⏯ |
先回去再说吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back | ⏯ |
我们回去等吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back and wait | ⏯ |
我们先回住地方吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back to the place first | ⏯ |
我们还是回去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back | ⏯ |
我们带你回去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take you back | ⏯ |
我们一起回去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back together | ⏯ |
先跟你爸爸回去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back with your dad first | ⏯ |
那我们还是回去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then lets go back | ⏯ |
很晚了我们回去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its late, lets go back | ⏯ |
回去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back | ⏯ |
我们回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go home | ⏯ |
你先回去等下我们去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 You go back and wait, lets find you | ⏯ |
我先送你回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you back first | ⏯ |
我们先休息吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets rest first | ⏯ |
那我们先去接你老板吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets pick up your boss first | ⏯ |
我们到了,先去取些水吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here, get some water first | ⏯ |
你们自己先上去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go up and go by yourself | ⏯ |
我们回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back | ⏯ |
首先,我们最好回学校去 🇨🇳 | 🇬🇧 First of all, wed better go back to school | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM 🇨🇳 | 🇬🇧 Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm | ⏯ |